Có 2 kết quả:
生态友好型 shēng tài yǒu hǎo xíng ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄧㄡˇ ㄏㄠˇ ㄒㄧㄥˊ • 生態友好型 shēng tài yǒu hǎo xíng ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄧㄡˇ ㄏㄠˇ ㄒㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) eco-friendly
(2) ecologically sustainable
(2) ecologically sustainable
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) eco-friendly
(2) ecologically sustainable
(2) ecologically sustainable
Bình luận 0